waterway
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌweɪ/
Danh từ
waterway (số nhiều waterways)
- Đường thủy, đường sông tàu bè qua lại được.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “waterway”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)