waterway
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌweɪ/
Danh từ[sửa]
waterway (số nhiều waterways)
- Đường thủy, đường sông tàu bè qua lại được.
Tham khảo[sửa]
- "waterway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
waterway (số nhiều waterways)