watt

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːt/

Danh từ[sửa]

watt /ˈwɑːt/

  1. (Điện học) Oát.
  2. đơn vị công suất, bằng một công (1 joule) sinh ra trong 1 giây.

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam