watt
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɑːt/
Danh từ[sửa]
watt /ˈwɑːt/
- (Điện học) Oát.
- đơn vị công suất, bằng một công (1 joule) sinh ra trong 1 giây.
Tham khảo[sửa]
- "watt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam