waveless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪv.ləs/

Tính từ[sửa]

waveless /ˈweɪv.ləs/

  1. Không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng.

Tham khảo[sửa]