Bước tới nội dung

weak-spirited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwik.ˈspɪr.ə.təd/

Tính từ

[sửa]

weak-spirited /ˈwik.ˈspɪr.ə.təd/

  1. Mềm yếu, thiếu can đảm.

Tham khảo

[sửa]