weapon
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
weapon /ˈwɛ.pən/
- Vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- weapon of defence — vũ khí tự vệ
- armed with the weapon of Marxism-Leninism — vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Tham khảo[sửa]