wearisomeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪr.i.səm.nəs/

Danh từ[sửa]

wearisomeness /ˈwɪr.i.səm.nəs/

  1. Tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt.
  2. Tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt.

Tham khảo[sửa]