Bước tới nội dung

weighing-scale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwe.ɪiɳ.ˈskeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

weighing-scale /ˈwe.ɪiɳ.ˈskeɪɫ/

  1. Cái cân đựa.

Tham khảo

[sửa]