Bước tới nội dung

welk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]

welk (so sánh hơn welke, so sánh nhất -)

  1. nào
    Welk dier heb je liever: een hond of een kat?
    Bạn thích động vật nào nhất: chó hay mèo?

Liên từ

[sửa]

welk (dạng biến welke)

  1. Dit zijn de uren tijdens welke we open zijn.
    Đây là lịch chúng tôi mở cửa theo lịch đó.

Phó từ

[sửa]

welk

  1. () ơi
    Welk een mooie tuin!
    Vườn đẹp ơi!