well-acquainted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɛɫ.ə.ˈkweɪn.təd/
Tính từ[sửa]
well-acquainted /ˈwɛɫ.ə.ˈkweɪn.təd/
- (+ with) Quen thân (với nhau).
- Thông thạo (về gì đó).
Tham khảo[sửa]
- "well-acquainted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)