well-advised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.əd.ˈvɑɪzd/
Tính từ
[sửa]well-advised /ˈwɛɫ.əd.ˈvɑɪzd/
- Khôn, khôn ngoan (người).
- Cẩn thận, thận trọng (hành động).
Tham khảo
[sửa]- "well-advised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)