well-dress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈdrɛs/

Tính từ[sửa]

well-dress /ˈwɛɫ.ˈdrɛs/

  1. Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã.

Tham khảo[sửa]