Bước tới nội dung

well-founded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɑʊn.dəd/

Tính từ

[sửa]

well-founded /.ˈfɑʊn.dəd/

  1. Đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức).

Tham khảo

[sửa]