Bước tới nội dung

welter-weight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.tɜː.ˈweɪt/

Danh từ

[sửa]

welter-weight /ˈwɛɫ.tɜː.ˈweɪt/

  1. (Thể dục, thể thao) Võ sĩ hạng bán trung.

Tham khảo

[sửa]