wetness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɛt.nəs/
Danh từ[sửa]
wetness /ˈwɛt.nəs/
- Tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt.
Tham khảo[sửa]
- "wetness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)