Bước tới nội dung

wettish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛ.tɪʃ/

Tính từ

[sửa]

wettish (so sánh hơn more wettish, so sánh nhất most wettish) /ˈwɛ.tɪʃ/

  1. Hơi ẩm; hơi ướt.

Tham khảo

[sửa]