wharves

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

wharves số nhiều wharfs, wharves

  1. (Hàng hi) Bến tàu, cầu tàu.

Ngoại động từ[sửa]

wharves ngoại động từ

  1. (Hàng hi) Cho (hàng) vào khobến.
  2. (Hàng hi) Buộc (tàu) vào bến.

Tham khảo[sửa]