whenever
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʍɛ.ˈnɛ.vɜː/
![]() | [ʍɛ.ˈnɛ.vɜː] |
Phó từ[sửa]
whenever & liên từ /ʍɛ.ˈnɛ.vɜː/
- Bất cứ lúc nào; lúc nào.
- you may come whenever you like — anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
- Mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào.
- whenever I see it I think of you — mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh
Tham khảo[sửa]
- "whenever". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)