whereby
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈbɑɪ/
![]() | [.ˈbɑɪ] |
Phó từ[sửa]
whereby /.ˈbɑɪ/
- Do cái gì, bằng cách gì.
- whereby shall we know him? — bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
- Nhờ đó, bởi đó.
- he devised a plan whereby he might escape — nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được
Tham khảo[sửa]
- "whereby". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)