Bước tới nội dung

whereby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbɑɪ/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

whereby /.ˈbɑɪ/

  1. Do cái gì, bằng cách gì.
    whereby shall we know him? — bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
  2. Nhờ đó, bởi đó.
    he devised a plan whereby he might escape — nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

Tham khảo

[sửa]