Bước tới nội dung

whipping-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪp.piɳ.ˈbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

whipping-boy /ˈʍɪp.piɳ.ˈbɔɪ/

  1. (Thông tục) Người làm bung xung.

Tham khảo

[sửa]