Bước tới nội dung

white-spirit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít white-spirit white-spiriten
Số nhiều white-spiriter white-spiritene

white-spirit

  1. (Hóa) Chất hóa học dùng để pha vào sơnchùi sơn.
    Malingsflekken på skjorten kan vi fjerne med white-spirit.

Tham khảo

[sửa]