Bước tới nội dung

whomever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /huː.ˈmɛ.vɜː/

Đại từ

[sửa]

whomever /huː.ˈmɛ.vɜː/

  1. Ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, ai.
    he took off his hat to whomever he met — gặp ai nó cũng bỏ mũ chào

Tham khảo

[sửa]