widely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
[sửa]widely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)
Tham khảo
[sửa]- "widely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
widely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)