widely
Giao diện
Tiếng Anh
Phó từ
widely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “widely”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
widely (so sánh hơn more widely, so sánh nhất most widely)