wifely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪ.fli/

Tính từ[sửa]

wifely /ˈwɑɪ.fli/

  1. Của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ.

Tham khảo[sửa]