wily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪ.li/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

wily /ˈwɑɪ.li/

  1. Xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu.

Tham khảo[sửa]