wind-cheater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪnd.ˈtʃi.tɜː/

Danh từ[sửa]

wind-cheater /ˈwɪnd.ˈtʃi.tɜː/

  1. Áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) wind_breaker).

Tham khảo[sửa]