Bước tới nội dung

wind-instrument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪnd.ˈɪnt.strə.mənt/

Danh từ

[sửa]

wind-instrument /ˈwɪnd.ˈɪnt.strə.mənt/

  1. (Âm nhạc) Nhạc khí thổi.

Tham khảo

[sửa]