Bước tới nội dung

winding-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪn.dɪŋ.ˌʃit/

Danh từ

[sửa]

winding-sheet /ˈwɑɪn.dɪŋ.ˌʃit/

  1. Vi liệm.

Tham khảo

[sửa]