Bước tới nội dung

liệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔm˨˩liə̰m˨˨liəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˨˨liə̰m˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

liệm

  1. xác người chết trước khi bỏ vào quan tài.
    Khâm liệm.
    Tẩm liệm.

Tham khảo

[sửa]