Bước tới nội dung

wing-commander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪŋ.kə.ˈmæn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

wing-commander /ˈwɪŋ.kə.ˈmæn.dɜː/

  1. Trung uý không quân (Anh).

Tham khảo

[sửa]