không quân
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ kwən˧˧ | kʰəwŋ˧˥ kwəŋ˧˥ | kʰəwŋ˧˧ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ kwən˧˥ | xəwŋ˧˥˧ kwən˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
không quân
- Binh chủng gồm những máy bay quân sự tác chiến trên không.
- Không quân Hoa Kỳ.
- Không quân nhân dân Việt Nam.
Tham khảo[sửa]
- "không quân". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)