Bước tới nội dung

wing-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪŋ.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

wing-over /ˈwɪŋ.ˈoʊ.vɜː/

  1. (Hàng không) Sự nhào lộn trên không.

Tham khảo

[sửa]