winglet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪŋ.lət/

Danh từ[sửa]

winglet /ˈwɪŋ.lət/

  1. (Động vật học) Cánh nhỏ.

Tham khảo[sửa]