wintertime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɑɪm/

Danh từ[sửa]

wintertime /.ˌtɑɪm/

  1. Mùa đông; thời kỳ mùa đông.
    the days are shorter in the wintertime — về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn

Tham khảo[sửa]