withstand
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /wɪθ.ˈstænd/
![]() | [wɪθ.ˈstænd] |
Động từ[sửa]
withstand withstood /wɪθ.ˈstænd/
- Chống lại, chống cự; chịu đựng.
- to withstand a siege — chống lại một cuộc bao vây
- to withstand hard wear — chịu được mòn
Tham khảo[sửa]
- "withstand". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)