Bước tới nội dung

wolf-whistle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/

Danh từ

[sửa]

wolf-whistle /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/

  1. Tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục).

Nội động từ

[sửa]

wolf-whistle nội động từ /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/

  1. (+at) Húyt sáo (một người đàn ông).

Tham khảo

[sửa]