womenfolk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪ.mən.ˌfoʊk/

Danh từ[sửa]

womenfolk /ˈwɪ.mən.ˌfoʊk/

  1. Nữ giới, giới đàn bà.
  2. Đàn bà con gái (trong gia đình).
  3. Nữ quyến, phụ nữ trong nhà.


Tham khảo[sửa]