wonderfully
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwən.dɜː.fəl.li/
![]() | [ˈwən.dɜː.fəl.li] |
Phó từ[sửa]
wonderfully /ˈwən.dɜː.fəl.li/
- Đáng ngạc nhiên.
- Cực kỳ; đáng khâm phục.
Tham khảo[sửa]
- "wonderfully". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)