wonton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quảng Đông 馄饨 (hoành thánh, wan4 tan1).
Danh từ
[sửa]wonton (số nhiều wontons)
- (Thức ăn) Bánh hoành thánh.
- (Thức ăn) Mì hoành thánh, mỳ vằn thắn.
Từ tiếng Quảng Đông 馄饨 (hoành thánh, wan4 tan1).
wonton (số nhiều wontons)