Bước tới nội dung

hoành thánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤jŋ˨˩ tʰajŋ˧˥hwan˧˧ tʰa̰n˩˧hwan˨˩ tʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ tʰajŋ˩˩hwaŋ˧˧ tʰa̰jŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

hoành thánh

  1. Món ăn dạng bánh baoxuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc; thành phần gồm vỏ bột mì, nhân bánh gồm thịt băm, nấm mèo, gia vị.

Dịch

[sửa]