Bước tới nội dung

wood-nymph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwuːd.ˈnɪɱf/

Danh từ

[sửa]

wood-nymph /ˈwuːd.ˈnɪɱf/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần rừng.

Tham khảo

[sửa]