Bước tới nội dung

woodenly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwʊ.dᵊn.li/

Phó từ

[sửa]

woodenly /ˈwʊ.dᵊn.li/

  1. Cứngvụng.

Tham khảo

[sửa]