work-load
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɜːk.ˈloʊd/
Danh từ[sửa]
work-load /ˈwɜːk.ˈloʊd/
- Khối lượng công việc ai [phải] làm.
Tham khảo[sửa]
- "work-load", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
work-load /ˈwɜːk.ˈloʊd/