work-shy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/
Tính từ[sửa]
work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/
Danh từ[sửa]
work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/
- Sự lười biếng.
Tham khảo[sửa]
- "work-shy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/
work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/