workaday
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɜː.kə.ˌdeɪ/
Tính từ
[sửa]workaday /ˈwɜː.kə.ˌdeɪ/
- Thường ngày.
- workaday clothes — quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
- Tầm thường.
Tham khảo
[sửa]- "workaday", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)