Bước tới nội dung

workless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.kləs/

Tính từ

[sửa]

workless /ˈwɜː.kləs/

  1. Không có việc, không làm việc.
    workless hours — những giờ ngồi không

Tham khảo

[sửa]