workmanlike
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɜːk.mən.ˌlɑɪk/
Tính từ
[sửa]workmanlike (so sánh hơn more workmanlike, so sánh nhất most workmanlike) /ˈwɜːk.mən.ˌlɑɪk/
Tham khảo
[sửa]- "workmanlike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)