workpiece
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌpis/
Hoa Kỳ | [.ˌpis] |
Danh từ
[sửa]workpiece /.ˌpis/
- Vật chưa thành phẩm.,Phôi (trong cơ khí)
Tham khảo
[sửa]- "workpiece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)