Bước tới nội dung

workup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wɜːkʌp/

Danh từ

[sửa]
  1. trong hóa học, workup là các phản ứng phụ diễn ra sau phản ứng chính nhằm đạt được sản phẩm mong muốn.