Bước tới nội dung

world-hater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.əld.ˈheɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

world-hater /ˈwɜː.əld.ˈheɪ.tɜː/

  1. Như misanthrope.

Tham khảo

[sửa]