misanthrope
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪ.sᵊn.ˌθroʊp/
Danh từ
misanthrope /ˈmɪ.sᵊn.ˌθroʊp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “misanthrope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mi.zɑ̃t.ʁɔp/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
| Giống cái | misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “misanthrope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)